--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gùn ghè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gùn ghè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gùn ghè
+
Try to make approaches to a girl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gùn ghè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gùn ghè"
:
gọn ghé
gùn ghè
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
gùn ghè
:
Try to make approaches to a girl
+
khổ hình
:
torture
+
nuôi trồng
:
Rear (animals) and grow (plants)
+
choài
:
To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)choài tay ra bắt quả bóngto dive and catch the ballem bé tập bò, choài ra gần mép giừơngthe baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed
+
to tướng
:
huge, enormous